Tủ Lạnh Panasonic 618 Lít Inverter NR-W621VF-T2 (4 cánh)
Tình trạng:
Xuất xứ:
Bảo hành:24 tháng
0₫
79,000,000₫
Khuyến mãi
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Cam kết của GreenAir
Cam kết của GreenAir
Hàng chính hãng - Bảo Hành Toàn Quốc - Mới 100% nguyên đai nguyên kiện - Không hàng trưng bày
Cam kết giao hàng và lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Thông số kỹ thuật: Tủ Lạnh Panasonic 618 Lít Inverter NR-W621VF-T2 (4 cánh)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Thể tích định mức (IEC62552:2015) | Tổng cộng | 618 L |
---|---|---|---|
Ngăn lạnh (PC) | 359 L | ||
Ngăn Đông Mềm PrimeFresh | 28 L | ||
Làm lạnh có thể chuyển đổi | 85 L | ||
Ngăn đông (FC) | 159 L | ||
Kích thước sản phẩm (RxSxC) | 906 x 758 x 1.907mm | ||
Tiêu chuẩn / Quy định | TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 | ||
Mức năng lượng tiêu thụ (kWh/D) | 467 kWh | ||
Mức năng lượng | 5 Sao | ||
Trọng lượng tịnh | 145 kg | ||
Tổng trọng lượng | 156 Kg | ||
Điện áp | 220 V | ||
Héc | 50 Hz | ||
Số cửa | 4 | ||
Màu cửa | Gương kính | ||
NGĂN LẠNH (PC) | Vật liệu khay | Khay kính chịu lực | |
Ngăn tiện ích | Có. 2 ngăn trong suốt | ||
Ngăn cấp đông mềm | Có. 2 ngăn | ||
Khay đựng trứng | Không | ||
Đèn LED | Có | ||
Đèn LED tay cầm | Có | ||
Ngăn chứa nước | Đối với máy làm đá tự động | Có | |
Dung tích | 1 L | ||
CHUYỂN ĐỔI CHẾ ĐỘ LÀM LẠNH - CONVERTIBLE COOLING (SC) | Vị trí | Khoang trên | |
Số ngăn | 1 | ||
Dải nhiệt độ | 4ºC đến -3ºC, -8ºC đến -18ºC | ||
Phương pháp điều chỉnh | Có thể điều chỉnh 1ºC | ||
Đèn LED | Có | ||
Thông số ray trượt | Ngăn trượt có ray trượt bằng kim loại 100% | ||
NGĂN ĐÔNG (FC) | Vị trí | Khoang dưới | |
Số ngăn | Một ngăn bên trong | ||
Khay đá | Có | ||
Cấp đông nhanh | Có | ||
Làm đá tự động | Làm đá nhanh | Có | |
Ngưng làm đá | Có | ||
Vệ sinh tự động | Có | ||
Thời gian làm đá tự động | 120 phút | ||
Đèn LED | Có | ||
Lainnya | ECONAVI | Có | |
INVERTER | Có | ||
Tươi mát & sạch sẽ | Có | ||
Diệt khuẩn nanoe™ X | Có | ||
Ag clean (Khử mùi và kháng khuẩn) | Có | ||
Bảng điều khiển | Cảm ứng điện | ||
Vỏ sơn phủ | Không | ||
Vị trí máy nén | Khoang trên | ||
Loại máy nén | TRA 120 | ||
Môi chất lạnh | R600a | ||
Chiều dài dây nguồn | 1.65 | ||
Chuông cửa | Có (PC, FC và IC) |