Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Citi
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Cam kết lắp đặt trong 2h
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000 BTU APS/APO-092/Citi
Điều hòa Sumikura 9000btu 1 chiều |
|||
Công suất lạnh / sưởi |
Btu/h |
9000 |
|
HP |
1 |
||
Điện nguồn cấp |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
|
Điện năng tiêu thụ |
W |
906 |
|
Dòng điện định mức |
A |
4.2 |
|
Hiệu suất năng lượng EER |
W/W |
2.91 |
|
Khử mùi |
L/h |
1 |
|
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400/350 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) |
dB(A) |
40/38/36/34 |
|
Kích thước máy (W/H/D) |
mm |
790*200*270 |
|
Kích thước cả thùng (W/H/D) |
mm |
870*265*335 |
|
Trọng lượng tịnh /cả thùng |
kg |
8.0/10.0 |
|
Dàn nóng |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) |
dB(A) |
50 |
Kích thước máy (W/H/D) |
mm |
665*530*260 |
|
Kích thước cả thùng (W/H/D) |
mm |
785*600*340 |
|
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) |
kg |
24/25 |
|
Kích thước đường ống |
Ống lỏng |
mm |
Ø6 |
Ống hơi |
mm |
Ø10 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
8 |
|
Loại môi chất lạnh |
|
R32 |